Block tủ lạnh là bộ phận quan trọng trong tủ lạnh, có tác dụng làm lạnh và cấp đông thực phẩm. Điều đặc biệt quan trọng là làm sao để đọc thông số trên block tủ lạnh một cách chính xác. Bài viết dưới đây sẽ hướng dẫn cách đọc thông số và xác định công suất block tủ lạnh một cách dễ dàng để bạn có thể tự sửa chữa khi cần thiết.
Block tủ lạnh là gì?
Block tủ lạnh là bộ phận nén khí gas được đặt ở mặt sau tủ lạnh, giúp chuyển đổi khí gas từ bộ phận dẫn nhiệt sang bộ phận làm lạnh. Điều này cho phép thực phẩm trong tủ lạnh được làm lạnh hoặc đông theo nhiệt độ mà bạn thiết lập.
Block máy nằm ở mặt sau tủ lạnh
Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của block tủ lạnh
Cấu tạo
Block tủ lạnh được cấu tạo từ nhiều bộ phận như rotor, stator, xi lanh, piston, thanh truyền, ống hút, ống xả, ống hút chân không nạp gas và dầu bôi trơn.
Block tủ lạnh có cấu tạo phức tạp và nhiều bộ phận, chi tiết bên trong
Nguyên lý hoạt động
Block tủ lạnh hoạt động qua hai quá trình chính:
-
Quá trình hút dung môi: Trong thân block tủ lạnh, piston di chuyển từ trái sang phải, làm tăng thể tích trong xi lanh và giảm áp suất bên trong thân block tủ lạnh. Khi áp suất trong khoang hút lớn hơn áp suất trong xi lanh, van hút mở ra để hút dung môi vào khoang chứa xi lanh. Quá trình này diễn ra liên tục cho đến khi piston di chuyển đến điểm cuối.
-
Quá trình nén: Khi piston dừng ở điểm cuối, xi lanh đã hút đầy dung môi và làm giảm thể tích trong xi lanh. Khi áp suất trong xi lanh tăng lên vượt quá áp suất trong khoang chứa, van xả sẽ mở ra để dung môi đi vào dàn ngưng. Block tủ lạnh hoạt động qua liên tục hai quá trình này để làm nhiệm vụ của mình. Có thể nói, block tủ lạnh đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của tủ lạnh.
Block máy giữ vai trò trong việc làm lạnh, cấp đông thực phẩm của tủ lạnh
Cách đọc thông số block tủ lạnh
Thông số trên bất kỳ block tủ lạnh nào gồm có 4 yếu tố chính: dung tích tủ lạnh (lít), công suất (HP), dòng khởi động ban đầu (Ampe) và dòng Ampe tiêu chuẩn (Ampe).
Dung tích tủ lạnh (lít) | Công suất (HP) | Dòng khởi động ban đầu (Ampe) | Dòng Ampe tiêu chuẩn (Ampe) |
---|---|---|---|
50 – 90 lít | 1/12 HP | 2 – 2.4 A | 0.4 – 0.5 A |
100 – 140 lít | 1/10 HP | 2.4 – 3.2 A | 0.7 – 0.8 A |
120 – 160 lít | 1/8 HP | 3.4 – 4 A | 0.8 – 0.9 A |
160 – 180 lít | 1/6 HP | 4 – 5.5 A | 0.8 – 1 A |
220 – 400 lít | 1/4 HP | 6.5 – 9 A | 1 – 1.3 A |
Trên 400 lít | 1/3 HP | 10 – 15 A | 1.8 – 2.3 A |
Cách xác định công suất block tủ lạnh
Cách 1: Kiểm tra dây bất kỳ nào được đấu vào block máy
Đầu tiên, sử dụng đồng hồ đo điện vạn năng hoặc Ampe kế để kẹp vào một dây bất kỳ đang được đấu trên block máy. Sau đó, khởi động lại tủ lạnh.
Khi block máy hoạt động, chỉ cần nhìn vào số hiển thị cuối cùng trên thiết bị đo để xác định công suất của block tủ lạnh.
Kẹp dây bất kỳ nào đang đấu vào block máy để đo được công suất block máy
Cách 2: Kiểm tra dây có ký hiệu S hoặc C trên block máy
Bạn cũng sử dụng đồng hồ đo điện vạn năng hoặc Ampe kế, nhưng kẹp vào dây có ký hiệu S hoặc C trên block máy. Tiếp theo, khởi động tủ lạnh.
Khi block máy hoạt động, tham số sẽ hiển thị trên thiết bị đo, chính là công suất của block tủ lạnh.
Đọc thông số hiển thị trên thiết bị đo là công suất block máy thu được
Mời bạn tham khảo một số mẫu tủ lạnh bán chạy nhất tại Điện máy XANH:
Như vậy, bạn đã biết cách đọc thông số và xác định công suất block tủ lạnh chính xác để sửa chữa tủ lạnh khi cần thiết.