Tủ lạnh Casper là thương hiệu đến từ Thái Lan, được nhiều người tiêu dùng Việt Nam ưa chuộng. Hôm nay, chúng ta sẽ tìm hiểu cách đọc mã các dòng tủ lạnh Casper để dễ dàng nhận biết các mẫu sản phẩm này.
1. Ký hiệu sản phẩm của Casper (Refrigerator)
Ký tự đầu tiên trong mã tủ lạnh Casper là ký hiệu của dòng sản phẩm. Ví dụ, chữ “R” đại diện cho dòng sản phẩm Tủ lạnh Casper.
2. Cửa và kết cấu của tủ lạnh (Door/Structure)
Ký tự tiếp theo thể hiện thông tin về cửa và kết cấu của tủ lạnh Casper. Ví dụ, chữ “S” biểu thị cho kiểu tủ lạnh Side by Side. Ngoài ra, còn có một số ký hiệu khác như:
- “O” (One Door): Kiểu tủ lạnh Casper 1 cửa.
- “T” (Top Freezer): Kiểu tủ lạnh Casper ngăn đá trên.
- “B” (Bottom Freezer): Kiểu tủ lạnh Casper ngăn đá dưới.
- “M” (Multi Door): Kiểu tủ lạnh Casper nhiều cửa.
3. Dung tích tủ (Gross volume)
Ba ký tự tiếp theo trong mã tủ lạnh Casper thể hiện dung tích tổng của tủ lạnh. Ví dụ, dãy số “570” biểu thị dung tích tổng 570 lít.
4. Chất liệu cánh tủ (Door material)
Ký tự tiếp theo trong mã tủ lạnh Casper thể hiện chất liệu của cánh tủ. Ví dụ, chữ “V” biểu thị chất liệu thép không gỉ của cánh cửa tủ lạnh Casper. Ngoài ra, còn các ký tự khác như:
- “P” (PCM): Chất liệu kim loại sơn tĩnh điện.
5. Màu sắc cánh tủ (Door color)
Ký tự tiếp theo trong mã tủ lạnh Casper thể hiện màu sắc của cánh tủ. Ví dụ, chữ “B” biểu thị màu đen. Ngoài ra, còn các ký tự khác biểu thị màu sắc khác như:
- “G” (Grey): Màu ghi bạc.
- “S” (Sliver): Màu bạc.
- “D” (Dark Grey): Màu ghi đậm.
- “T” (Titan Grey): Màu xám titan.
6. Lấy nước ngoài (Water Dispenser)
Ký tự cuối cùng trong mã tủ lạnh Casper thể hiện tiện ích nổi bật của sản phẩm. Ví dụ, chữ “W” biểu thị tiện ích lấy nước ngoài của tủ lạnh Casper.
Như vậy, bạn đã biết được cách đọc mã các dòng tủ lạnh Casper để phân biệt và nhận biết sản phẩm dễ dàng rồi nhé. Nếu còn có thắc mắc về dòng tủ lạnh này hoặc các sản phẩm tủ lạnh khác, hãy để lại bình luận phía dưới để chúng tôi hỗ trợ bạn ngay.